请输入您要查询的越南语单词:
单词
平平
释义
平平
[píngpíng]
thường thường; bình thường; không đáng kể; trung bình。不好不坏;寻常。
程度平平。
trình độ thường.
成绩平平。
thành tích không đáng kể.
随便看
评选
评阅
评骘
诅
诅咒
诅骂
识
识别
识字
识文断字
识时务者为俊杰
识相
识破
识羞
识荆
识见
识货
识趣
诇
诈
诈唬
诈尸
诈语
诈败
诈降
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/3 0:20:27