请输入您要查询的越南语单词:
单词
平平
释义
平平
[píngpíng]
thường thường; bình thường; không đáng kể; trung bình。不好不坏;寻常。
程度平平。
trình độ thường.
成绩平平。
thành tích không đáng kể.
随便看
风土
风土人情
风声
风声鹤唳
风头
风姿
风害
风寒
风尘
酒肉朋友
酒色
酒花
酒药
酒菜
酒量
酒钱
酒靥
酒食
酒饭
酒馆
酒鬼
酕
酖
酗
酗酒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 2:04:45