请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 平静
释义 平静
[píngjìng]
 yên ổn; yên bình; yên lặng; yên ả (tính tình, hoàn cảnh...)。(心情、环境等)没有不安或动荡。
 激动的心情久久不能平静。
 tâm trạng kích động mãi không thể yên ổn lại được.
 风浪已经平静下去了。
 sóng gió đã yên rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 4:03:11