请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 年代
释义 年代
[niándài]
 1. niên đại; thời đại; thời kỳ; những năm tháng。时代。
 庄稼人都能当代表,这真是到了人民当家的年代啦!
 nhà nông đều được làm đại biểu, đây thật sự là thời kỳ làm chủ của người dân.
 2. thập kỷ; những năm。每一世纪中从'...十'到'...九'的十年,如1970-1979是二十世纪七十年代。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 14:16:23