请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 固守
释义 固守
[gùshǒu]
 1. cố thủ; phòng thủ kiên cố。坚决地守卫。
 固守阵地
 cố thủ trận địa; quyết giữ trận địa
 据险固守
 dựa vào địa thế hiểm trở để cố thủ
 2. khư khư; khăng khăng; cố giữ lấy; cố bám lấy; giữ đến cùng。主观固执地遵循。
 固守成法
 khư khư giữ lấy biện pháp cũ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 5:44:00