请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 年份
释义 年份
[niánfèn]
 1. năm。指某一年。
 这两笔开支不在一个年份。
 hai khoản chi này không cùng trong một năm.
 2. thời hạn; niên đại。经历年代的长短。
 这件瓷器的年份比那件久。
 món đồ sứ này cổ hơn đồ sứ kia.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:22:30