请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 花花搭搭
释义 花花搭搭
[huā·huadādā]
 1. trộn lẫn; trộn; pha; thay đổi。花花搭搭的:花搭着。
 米饭、面食花花搭搭地换着样儿吃。
 thay đổi cơm bằng mì.
 2. thưa thớt (lớn bé thưa dày không đều)。形容大小、疏密不一致。
 天气虽然还冷,树上已经花花搭搭地开了些花儿了。
 thời tiết tuy không lạnh, trên cây đã trổ những bông hoa li ti thưa thớt.
 地太干,高粱苗出得花花搭搭的。
 đất khô quá, cao lương con mọc thưa thớt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 6:54:52