请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无非
释义 无非
[wúfēi]
 chỉ; chẳng qua; không ngoài。只;不过; 不外。
 院子里种的无非是凤仙花和鸡冠花。
 trong sân chỉ trồng hoa màu gà và hoa phụng tiên.
 他来看我,无非是想借一本书。
 Anh ấy đến thăm tôi, chẳng qua là muốn mượn một cuốn sách.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:47:26