请输入您要查询的越南语单词:
单词
无非
释义
无非
[wúfēi]
chỉ; chẳng qua; không ngoài。只;不过; 不外。
院子里种的无非是凤仙花和鸡冠花。
trong sân chỉ trồng hoa màu gà và hoa phụng tiên.
他来看我,无非是想借一本书。
Anh ấy đến thăm tôi, chẳng qua là muốn mượn một cuốn sách.
随便看
简单再生产
简单协作
简单机械
简历
简古
简师
简帖
简慢
简报
简拔
简括
简捷
简明
简易
简易师范
简本
简朴
简板
简洁
简略
简直
简省
简短
简码
简称
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 10:03:51