请输入您要查询的越南语单词:
单词
无非
释义
无非
[wúfēi]
chỉ; chẳng qua; không ngoài。只;不过; 不外。
院子里种的无非是凤仙花和鸡冠花。
trong sân chỉ trồng hoa màu gà và hoa phụng tiên.
他来看我,无非是想借一本书。
Anh ấy đến thăm tôi, chẳng qua là muốn mượn một cuốn sách.
随便看
贤良
贤路
贤达
败
败事
败井颓垣
败亡
败仗
败像
败兴
败兵
败军
败军之将
败北
败叶
败坏
败子
败家
败家子
败将
败局
败德辱行
败损
败柳残花
败毒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 17:29:34