请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 简直
释义 简直
[jiǎnzhí]
 1. quả là; thật là; tưởng như là; chừng như; tưởng chừng như (biểu thị hoàn toàn như vậy)。表示完全如此(语气带夸张)。
 屋子里热得简直呆不住。
 trong phòng nóng đến nỗi chừng như đờ cả người ra.
 街上的汽车一辆跟着一辆,简直没个完。
 xe hơi trên đường phố nối tiếp nhau hết chiếc này đến chiếc khác, tưởng chừng như không dứt.
 2. dứt khoát; nhất quyết; nhất định。索性。
 雨下得那么大,你简直别回去了。
 trời mưa to như thế này, dứt khoát anh đừng về nữa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 11:09:09