| | | |
| [jiǎnzhí] |
| 副 |
| | 1. quả là; thật là; tưởng như là; chừng như; tưởng chừng như (biểu thị hoàn toàn như vậy)。表示完全如此(语气带夸张)。 |
| | 屋子里热得简直呆不住。 |
| trong phòng nóng đến nỗi chừng như đờ cả người ra. |
| | 街上的汽车一辆跟着一辆,简直没个完。 |
| xe hơi trên đường phố nối tiếp nhau hết chiếc này đến chiếc khác, tưởng chừng như không dứt. |
| 方 |
| | 2. dứt khoát; nhất quyết; nhất định。索性。 |
| | 雨下得那么大,你简直别回去了。 |
| trời mưa to như thế này, dứt khoát anh đừng về nữa. |