请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[rì]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 4
Hán Việt: NHẬT
 1. mặt trời; thái dương。太阳。
 日出
 mặt trời mọc
 日落
 mặt trời lặn
 2. Nhật Bản; Nhật。(Ŕ)指日本。
 日元
 đồng Yên (tiền Nhật Bản)
 日语
 tiếng Nhật
 3. ban ngày。从天亮到天黑的一段时间;白天(跟'夜'相对)。
 日班
 ca ngày; ca học ban ngày
 日场
 buổi diễn ban ngày
 日日夜夜
 ngày ngày đêm đêm
 夜以继日
 ngày đêm không ngừng.
 4. ngày; hôm。地球自转一周的时间; 一昼夜; 天。
 今日
 hôm nay
 明日
 ngày mai
 多日不见。
 nhiều ngày không gặp.
 改日再谈。
 để hôm khác bàn lại; khi khác hãy nói.
 5. mỗi ngày; ngày lại ngày。每天;一天一天地。
 日记
 nhật kí
 日新月异。
 biến chuyển mỗi ngày mỗi tháng; ngày tháng đổi mới.
 生产日有增加。
 sản xuất ngày một gia tăng.
 经济日趋繁荣。
 kinh tế ngày một hưng thịnh.
 6. chỉ một khoảng thời gian。泛指一段时间。
 往日
 những ngày trước đây
 来日
 những ngày sắp tới
 昔日
 ngày xưa
Từ ghép:
 日班 ; 日斑 ; 日报 ; 日本国 ; 日薄西山 ; 日不暇给 ; 日常 ; 日场 ; 日程 ; 日戳 ; 日珥 ; 日工 ; 日光 ; 日光灯 ; 日光浴 ; 日晷 ; 日后 ; 日环食 ; 日积月累 ; 日记 ; 日记帐 ; 日间 ; 日见 ; 日渐 ; 日久天长 ; 日就月将 ; 日来 ; 日历 ; 日冕 ; 日暮途穷 ; 日内 ; 日期 ; 日前 ; 日趋 ; 日上三竿 ; 日射病 ; 日射角 ; 日食 ; 日头 ; 日头 ; 日夕 ; 日新月异 ; 日夜 ; 日以继夜 ; 日益 ; 日用 ; 日用品 ; 日圆 ; 日月 ; 日月如梭 ; 日晕 ; 日照 ; 日志 ; 日中 ; 日子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:47:44