请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 虎口
释义 虎口
[hǔkǒu]
 1. miệng hùm; hang sói; hổ khẩu; nơi nguy hiểm。比喻危险的境地。
 虎口脱险
 thoát khỏi nơi nguy hiểm
 逃离虎口
 thoát khỏi miệng hùm
 2. eo bàn tay; gan bàn tay; hổ khẩu (khoảng giữa ngón cái và ngón trỏ.)。大拇指和食指相连的部分。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 17:39:08