请输入您要查询的越南语单词:
单词
虎口
释义
虎口
[hǔkǒu]
1. miệng hùm; hang sói; hổ khẩu; nơi nguy hiểm。比喻危险的境地。
虎口脱险
thoát khỏi nơi nguy hiểm
逃离虎口
thoát khỏi miệng hùm
2. eo bàn tay; gan bàn tay; hổ khẩu (khoảng giữa ngón cái và ngón trỏ.)。大拇指和食指相连的部分。
随便看
话头
话把儿
话料
话旧
话本
话柄
话白
话筒
话篓子
话绪
话茬儿
话言话语
话语
话说
话里有话
话锋
话音
话题
诞
诞生
诞辰
诟
诟厉
诟病
诟詈
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 1:36:16