请输入您要查询的越南语单词:
单词
虎口
释义
虎口
[hǔkǒu]
1. miệng hùm; hang sói; hổ khẩu; nơi nguy hiểm。比喻危险的境地。
虎口脱险
thoát khỏi nơi nguy hiểm
逃离虎口
thoát khỏi miệng hùm
2. eo bàn tay; gan bàn tay; hổ khẩu (khoảng giữa ngón cái và ngón trỏ.)。大拇指和食指相连的部分。
随便看
华而不实
华胄
华表
华裔
华西
华诞
华语
华贵
华达呢
华里
华靡
协
协会
协作
协力
协助
协同
协和
协商
协奏曲
协定
协理
协理员
协约
协约国
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 1:16:59