请输入您要查询的越南语单词:
单词
虎口
释义
虎口
[hǔkǒu]
1. miệng hùm; hang sói; hổ khẩu; nơi nguy hiểm。比喻危险的境地。
虎口脱险
thoát khỏi nơi nguy hiểm
逃离虎口
thoát khỏi miệng hùm
2. eo bàn tay; gan bàn tay; hổ khẩu (khoảng giữa ngón cái và ngón trỏ.)。大拇指和食指相连的部分。
随便看
匀兑
匀净
匀和
匀实
匀整
匀溜
匀称
匀脸
匀速运动
匄
包
包举
包乘
包乘制
包产
包伙
包剿
包办
包办代替
包办婚姻
包厢
包含
包囊
包围
包圆儿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/4 0:16:56