| | | |
| Từ phồn thể: (舊) |
| [jiù] |
| Bộ: 日 - Nhật |
| Số nét: 5 |
| Hán Việt: CỰU |
| | 1. cũ; xưa。过去的;过时的(跟'新'相对)。 |
| | 旧时代。 |
| thời đại xưa. |
| | 旧经验。 |
| kinh nghiệm cũ. |
| | 旧社会。 |
| xã hội cũ. |
| | 不要用旧脑筋对待新事物。 |
| đừng nên dùng những suy nghĩ cũ để xem xét những sự việc mới. |
| | 2. cũ; đồ đã dùng qua。因经过长时间或经过使用而变色或变形的(跟'新'相对)。 |
| | 旧书。 |
| sách cũ. |
| | 旧衣服。 |
| quần áo cũ. |
| | 窗纱旧了。 |
| rèm cửa sổ cũ rồi. |
| | 3. trước đây; đã từng có (thường dùng với đơn vị hành chính hiện nay đã thay đổi)。曾经有过的;以前的(多用于现在已改变建制的行政区域)。 |
| | 张家口是旧察哈尔省省会。 |
| Trương Gia Khẩu trước đây là tỉnh lị của tỉnh Sát Cáp Nhĩ. |
| | 4. bạn đời; người xưa (cũ)。老交情;老朋友。 |
| | 怀旧。 |
| thương nhớ người xưa. |
| | 念旧。 |
| nhớ người xưa. |
| | 亲戚故旧。 |
| thân thích cũ. |
| Từ ghép: |
| | 旧案 ; 旧调重弹 ; 旧都 ; 旧故 ; 旧观 ; 旧国 ; 旧交 ; 旧教 ; 旧金山 ; 旧居 ; 旧历 ; 旧年 ; 旧日 ; 旧诗 ; 旧石器时代 ; 旧时 ; 旧事 ; 旧书 ; 旧闻 ; 旧物 ; 旧学 ; 旧雨 ; 旧址 ; 旧制 |