请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zǎo]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 6
Hán Việt: TẢO
 1. sáng sớm; sáng tinh mơ。早晨。
 清早
 sáng sớm
 早饭
 cơm sáng; ăn sáng; điểm tâm
 从早到晚
 từ sáng đến tối
 2. từ lâu。很久以前。
 他早走了。
 anh ấy đi lâu rồi.
 这件事我们早商量好了。
 việc này chúng tôi bàn bạc xong từ lâu rồi.
 那是很早的事了。
 đó là việc từ lâu rồi.
 我早就预备好了。
 tôi đã chuẩn bị xong từ lâu rồi.
 3. đầu; sớm。时间在先的。
 早期
 thời gian đầu
 早稻
 lúa sớm
 4. trước; sớm (so với thời gian quy định)。比一定的时间靠前。
 早熟
 trưởng thành sớm
 早婚
 tảo hôn; kết hôn sớm
 你早点儿来。
 anh đến sớm một tý.
 忙什么,离开演还早呢。
 vội gì, còn lâu mới diễn.
 5. chào (lời chào lúc gặp mặt nhau vào buổi sáng)。问候的话,用于早晨见面时互相招呼。
 老师早!
 chào thầy!
Từ ghép:
 早半天儿 ; 早操 ; 早茶 ; 早产 ; 早场 ; 早晨 ; 早春 ; 早稻 ; 早点 ; 早饭 ; 早婚 ; 早年 ; 早期 ; 早期白话 ; 早起 ; 早秋 ; 早日 ; 早上 ; 早市 ; 早熟 ; 早衰 ; 早霜 ; 早退 ; 早晚 ; 早先 ; 早已 ; 早育 ; 早早儿 ; 早造
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 5:24:34