请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (調)
[diào]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 15
Hán Việt: ĐIỆU
 1. điều động; phân phối; điều; chuyển; thuyên chuyển。调动;分派。
 对调
 đổi qua lại
 调职
 thuyên chuyển công tác
 调兵遣将
 điều binh khiển tướng
 他是新调来的干部。
 anh ấy là cán bộ mới được chuyển đến.
 2. điều tra。调查。
 内查外调
 điều tra trong ngoài.
 3. giọng nói; giọng; giọng điệu。(调儿)腔调。
 南腔北调
 giọng nam tiếng bắc
 这人说话的调儿有点特别。
 người này nói giọng hơi đặc biệt.
 4. luận điệu。(调儿)论调。
 两个人的意见是一个调。
 ý kiến hai người này có cùng luận điệu.
 5. giọng (âm nhạc)。乐曲以什么音做do,就叫什么做调。例如以C做do就叫做C调,以'上'做do就叫做'上'字调。
 6. điệu nhạc; nhịp điệu。(调儿)音乐上高低长短配合的成组的音。
 这个调很好听。
 điệu nhạc này rất hay.
 7. thanh điệu; âm điệu。指语音上的声调。
 调类
 loại thanh điệu; loại âm điệu
 调号
 dấu thanh
 Ghi chú: 另见tiáo
Từ ghép:
 调包 ; 调兵遣将 ; 调拨 ; 调查 ; 调档 ; 调调 ; 调动 ; 调度 ; 调防 ; 调赴 ; 调干 ; 调函 ; 调号 ; 调虎离山 ; 调换 ; 调回 ; 调集 ; 调卷 ; 调侃儿 ; 调类 ; 调离 ; 调令 ; 调门儿 ; 调派 ; 调配 ; 调遣 ; 调任 ; 调式 ; 调头 ; 调头 ; 调研 ; 调演 ; 调用 ; 调阅 ; 调运 ; 调值 ; 调职 ; 调转 ; 调子
[tiáo]
Bộ: 讠(Ngôn)
Hán Việt: ĐIỀU
 1. hoà hợp; điều hoà。配合得均匀合适。
 风调雨顺
 mưa thuận gió hoà
 饮食失调
 ăn uống không điều độ
 2. làm cho điều hoà; phối hợp điều hoà。使配合得均匀合适。
 调味
 điều hoà gia vị
 调配
 điều phối; điều hoà phối hợp
 牛奶里加点糖调一下。
 hoà thêm đường vào sữa.
 3. điều giải; điều đình; hoà giải。调解。
 调停
 điều đình
 调处
 điều đình; hoà giải
 调人
 người hoà giải
 4. trêu; chọc ghẹo; trêu chọc。挑逗。
 调笑
 trêu đùa
 调戏
 trêu ghẹo
 5. xúi giục。挑拨。
 调词架讼(挑拨别人诉讼)。
 xúi giục người khác đi kiện
 Ghi chú: 另见diào
Từ ghép:
 调拨 ; 调处 ; 调幅 ; 调羹 ; 调和 ; 调和漆 ; 调护 ; 调级 ; 调剂 ; 调价 ; 调教 ; 调节 ; 调解 ; 调经 ; 调侃 ; 调控 ; 调理 ; 调料 ; 调弄 ; 调配 ; 调皮 ; 调频 ; 调情 ; 调摄 ; 调试 ; 调唆 ; 调停 ; 调味 ; 调戏 ; 调笑 ; 调协 ; 调谐 ; 调谑 ; 调养 ; 调匀 ; 调整 ; 调治 ; 调制 ; 调资 ; 调嘴学舌
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 8:23:54