请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 早期
释义 早期
[zǎoqī]
 lúc đầu; giai đoạn đầu; thời kỳ đầu。某个时代、某个过程或某个人一生的最初阶段。
 清代早期
 giai đoạn đầu nhà Thanh.
 注意早期病人的治疗。
 chú ý giai đoạn đầu trị bệnh
 他早期的作品,大多描写农村生活。
 những tác phẩm giai đoạn đầu của anh ấy, phần nhiều miêu tả cuộc sống nông thôn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:23:41