| | | |
| Từ phồn thể: (導) |
| [dǎo] |
| Bộ: 寸 - Thốn |
| Số nét: 6 |
| Hán Việt: ĐẠO |
| | 1. hướng dẫn; dẫn dắt; dẫn。引导;疏导。 |
| | 导航 |
| dẫn đường; hướng dẫn |
| | 导游 |
| hướng dẫn viên du lịch |
| | 先导 |
| dẫn đường |
| | 倡导 |
| khởi xướng |
| | 导淮入海 |
| dẫn sông Hoài ra biển |
| | 因势利导 |
| theo xu thế sự vật mà dẫn dắt. |
| | 2. dẫn; truyền。传导。 |
| | 导热 |
| dẫn nhiệt |
| | 导电 |
| dẫn điện |
| | 半导体 |
| chất bán dẫn; bán dẫn |
| | 3. giảng giải khuyên bảo; dẫn dắt。开导。 |
| | 教导 |
| hướng dẫn |
| | 指导 |
| chỉ đạo |
| | 训导 |
| dạy bảo; giáo huấn |
| | 4. đạo diễn。导演。 |
| | 导戏 |
| đạo diễn kịch |
| Từ ghép: |
| | 导板 ; 导标 ; 导出单位 ; 导弹 ; 导弹基地 ; 导电 ; 导读 ; 导发 ; 导购 ; 导管 ; 导航 ; 导航台 ; 导火线 ; 导坑 ; 导轮 ; 导论 ; 导纳 ; 导热 ; 导师 ; 导体 ; 导线 ; 导向 ; 导言 ; 导演 ; 导扬 ; 导引 ; 导游 ; 导语 ; 导源 ; 导致 |