请输入您要查询的越南语单词:
单词
鞭策
释义
鞭策
[biāncè]
动
thúc giục; quất roi; nghiêm khắc thúc giục (để tiến bộ)。鞭打,用策赶马。比喻严格督促使进步。
要经常鞭策自己,努力学习。
phải thường xuyên nghiêm khắc thúc giục mình cố gắng học hành.
随便看
庐
庐山真面
庐舍
庑
库
库仑
库仑计
库伦
库券
库存
库容
库房
库缎
库藏
库锦
应
应举
应从
应付
应允
应典
应分
应制
应力
应募
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:22:34