请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 鞭策
释义 鞭策
[biāncè]
 thúc giục; quất roi; nghiêm khắc thúc giục (để tiến bộ)。鞭打,用策赶马。比喻严格督促使进步。
 要经常鞭策自己,努力学习。
 phải thường xuyên nghiêm khắc thúc giục mình cố gắng học hành.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:22:34