请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 天王
释义 天王
[tiānwáng]
 1. thiên tử; vua。指天子。
 2. thiên vương (tên hiệu của Hồng Tú Toàn, lãnh tụ của Thái Bình Thiên Quốc.)。太平天国领袖洪秀全的称号。
 3. thiên thần。神话传说中指某些天神。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:12:51