请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 封口
释义 封口
[fēngkǒu]
 1. hàn; dán; liền miệng; làm kín; đóng kín。封闭张开的地方(伤口、瓶口、信封口等)。
 这封信还没封口。
 phong thơ này còn chưa dán.
 腿上的伤已经封口了。
 vết thương đùi đã liền miệng rồi.
 2. ngậm miệng; ngậm miệng không nói; đã nói thì không thay đổi。闭口不谈;把话说死不再改变。
 他没封口,还可以商量。
 anh ấy còn lên tiếng, thì còn có thể thương lượng.
 人家已经封了口,没法儿再谈了。
 mọi người không chịu nói nữa, không có cách gì nói tiếp.
 3. chỗ dán; nơi dán (phong thơ)。(封口儿)信封、封套等可以封起来的地方。
 信件的封口要粘牢。
 chỗ dán của thư từ cần phải dán kín.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 18:10:51