请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 封赏
释义 封赏
[fēngshǎng]
 1. phong thưởng; ban cho。古代帝王把土地、爵位、称号或财物赏赐臣子。
 封赏群臣
 phong thưởng quần thần
 2. phần thưởng; đồ ban cho。指封赏的东西。
 领封赏
 nhận phần thưởng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:37:13