请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[qìng]
Bộ: 缶 - Phữu
Số nét: 17
Hán Việt: KHÁNH
 hết sạch; rỗng tuyếch; rỗng không。尽;空。
 告罄。
 hàng hoá bán hết sạch; của cải đã tiêu hết
 罄其所有。
 hết sạch.
Từ ghép:
 罄尽 ; 罄竹难书
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:30:37