请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 天真
释义 天真
[tiānzhēn]
 1. ngây thơ; hồn nhiên。心地单纯,性情直率,没有做作和虚伪。
 天真烂漫
 ngây thơ hồn nhiên
 2. ngây ngô; khờ khạo。头脑简单,容易被假象迷惑。
 这种想法过于天真
 lối nghĩ ấy quá khờ khạo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/17 6:54:06