请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 将来
释义 将来
[jiānglái]
 tương lai; sau này; mai sau。时间词,现在以后的时间(区别于'过去、现在')。
 这些资料要妥为保存,以供将来参考。
 những tài liệu này phải được bảo tồn một cách thích đáng để sau này tham khảo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:29:06