请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 罗得岛
释义 罗得岛
[luódédǎo]
 Râu Ai-lân; Rhode Island (tiểu bang đông bắc nước Mỹ, được công nhận là một trong 13 thuộc địa buổi đầu lịch sử nước Mỹ, viết tắt là RI hoặc R.I.)。美国州名。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 13:47:38