请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 慌神儿
释义 慌神儿
[huāngshénr]
 ruột gan rối bời; tinh thần hoang mang; hoang mang。心慌意乱。
 考试时不能慌神儿。
 khi làm bài thi không để tinh thần hoang mang.
 越慌神儿,越容易出错。
 càng hoang mang thì càng dễ xảy ra sai lầm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 22:40:32