请输入您要查询的越南语单词:
单词
慌神儿
释义
慌神儿
[huāngshénr]
ruột gan rối bời; tinh thần hoang mang; hoang mang。心慌意乱。
考试时不能慌神儿。
khi làm bài thi không để tinh thần hoang mang.
越慌神儿,越容易出错。
càng hoang mang thì càng dễ xảy ra sai lầm.
随便看
欺诈
欺负
欺软怕硬
欺骗
欻
款
款子
款式
款待
款曲
款步
款洽
款留
款识
款项
款额
欿
歃
歃血
歃血为盟
歅
歆
歆慕
歆羡
歇
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 6:57:02