请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 敌视
释义 敌视
[díshì]
 căm thù; coi như kẻ thù; coi là kẻ thù; nhìn bằng con mắt căm thù。当做敌人看待;仇视。
 互相敌视
 coi nhau như kẻ thù
 敌视的态度
 thái độ căm thù
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:02:53