请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[biē]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 15
Hán Việt: BIỆT
 1. bịt; nín; kìm nén; nén。抑制或堵住不让出来。
 劲头儿憋足了。
 dồn nén đủ rồi
 憋着一口气。
 nén uất ức
 他正憋着一肚子话没处说。
 anh ta đang nén một bụng điều muốn nói mà chưa có chỗ để xì ra đấy
 把嘴一闭,憋足了气。
 ngậm miệng lại, nín thở
 2. ngột ngạt; ngộp; bực bội; bứt rứt。闷。
 心里憋得慌。
 trong lòng ngột ngạt đến phát rồ
 气压低,憋得人透不过气来。
 khí áp thấp, ngột ngạt không chịu nổi
 门窗全关着,真憋气。
 cửa nẻo đóng hết trơn, ngộp quá
Từ ghép:
 憋不住 ; 憋闷 ; 憋气
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 21:33:07