请输入您要查询的越南语单词:
单词
疑心
释义
疑心
[yíxīn]
1. sự hoài nghi; ngờ vực; thắc mắc。怀疑的念头。
人家是好意,你别起疑心。
người ta có lòng tốt, anh đừng đam lòng ngờ vực.
2. đoán chừng; ngỡ。怀疑。
我一走进村子,全变了样,我真疑心自己走错路了。
tôi vừa vào làng, thấy tất cả đều đã thay đổi, tôi ngỡ mình đi nhầm đường.
随便看
三角学
三角尺
三角形
三角恋爱
三角方程式
三角板
三角枫
三角洲
三角铁
三言两语
三轮车
三边形
三长两短
三顾茅庐
三魂七魄
上
上上
上下
上下其手
上中农
上乘
上书
上人
上人儿
上代
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 13:35:57