请输入您要查询的越南语单词:
单词
疑心
释义
疑心
[yíxīn]
1. sự hoài nghi; ngờ vực; thắc mắc。怀疑的念头。
人家是好意,你别起疑心。
người ta có lòng tốt, anh đừng đam lòng ngờ vực.
2. đoán chừng; ngỡ。怀疑。
我一走进村子,全变了样,我真疑心自己走错路了。
tôi vừa vào làng, thấy tất cả đều đã thay đổi, tôi ngỡ mình đi nhầm đường.
随便看
齿腔
齿舌
齿轮
齿轮加工机床
齿音
齿髓
齿鸟类
齿龈
龀
龁
龂
龃
龃龉
龄
龅
龅牙
龆
龇
龇牙咧嘴
龈
龉
龊
龋
龋齿
龌
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 10:20:39