请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 疑心
释义 疑心
[yíxīn]
 1. sự hoài nghi; ngờ vực; thắc mắc。怀疑的念头。
 人家是好意,你别起疑心。
 người ta có lòng tốt, anh đừng đam lòng ngờ vực.
 2. đoán chừng; ngỡ。怀疑。
 我一走进村子,全变了样,我真疑心自己走错路了。
 tôi vừa vào làng, thấy tất cả đều đã thay đổi, tôi ngỡ mình đi nhầm đường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 13:47:46