请输入您要查询的越南语单词:
单词
疑心
释义
疑心
[yíxīn]
1. sự hoài nghi; ngờ vực; thắc mắc。怀疑的念头。
人家是好意,你别起疑心。
người ta có lòng tốt, anh đừng đam lòng ngờ vực.
2. đoán chừng; ngỡ。怀疑。
我一走进村子,全变了样,我真疑心自己走错路了。
tôi vừa vào làng, thấy tất cả đều đã thay đổi, tôi ngỡ mình đi nhầm đường.
随便看
真确
真空
真空泵
真章儿
真菌
真诚
真谛
真迹
真释
真金不怕火炼
眠
眢
眦
眧
眨
眨巴
眨眼
眩
眩晕
眬
眭
眯
眯盹儿
眯缝
眵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 9:20:14