请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 憎恨
释义 憎恨
[zēnghèn]
 căm ghét; căm hờn; căm thù; ghen ghét。厌恶痛恨。
 热爱人民,憎恨敌人。
 yêu nhân dân, căm thù quân giặc.
 我们虽然憎恨战争,但也不怕战争。
 tuy chúng ta căm ghét chiến tranh, nhưng chúng ta không sợ nó.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:38