请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 假设
释义 假设
[jiǎshè]
 1. giả như; tỉ như; giả dụ。姑且认定。
 这本书印了十万册,假设每册只有一个读者,那也就有十万个读者。
 quyển sách này in thành một trăm ngàn cuốn, tỉ như mỗi cuốn có một độc giả, thế thì cũng có đến một trăm ngàn độc giả.
 2. giả thuyết。科学研究上对客观事物的假定的说明,假设要根据事实提出,经过实践证明是正确的,就成为理论。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 2:24:13