请输入您要查询的越南语单词:
单词
好在
释义
好在
[hǎozài]
may mà; được cái; may ra。表示具有某种有利的条件或情况。
我有空再来,好在离这儿不远。
rãnh rỗi tôi lại đến, được cái tôi cách đây cũng không xa.
下雨也不要紧,好在我带雨伞来。
mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
好在他伤势不重。
may mà vết thương của anh ấy không nặng lắm.
随便看
猎手
猎枪
猎潜艇
猎物
猎犬
猎狗
猎猎
猕
猕猴
猕猴桃
猖
猖狂
猖猖狂狂
猖獗
猗
猛
猛不防
猛兽
猛劲儿
猛可
猛士
猛子
猛孤丁地
猛将
猛烈
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:13:44