请输入您要查询的越南语单词:
单词
天职
释义
天职
[tiānzhí]
thiên chức; trách nhiệm thiêng liêng。应尽的职责。
服从命令是军人的天职。
phục tùng mệnh lệnh là trách nhiệm thiêng liêng của quân nhân.
随便看
贴息
贴换
贴标签
贴水
贴现
贴画
贴花
贴补
贴谱
贴身
贴边
贴近
贴金
贴题
贴饼子
贵
贵人
贵人多忘
贵介
贵妃
贵妇
贵姓
贵子
贵客
贵宾
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:45:15