请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 比手画脚
释义 比手画脚
[bǐshǒuhuàjiǎo]
 1. khoa tay múa chân; làm điệu bộ (lúc nói chân tay làm đủ loại động tác, giúp diễn đạt ý tình)。说话时手脚做出各种动作,帮助表情达意。
 2. tay chân múa may; vung tay vung chân。失去理智地挥手抬脚。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 19:21:00