请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 好日子
释义 好日子
[hǎorì·zi]
 1. ngày lành; ngày tốt lành; ngày lành tháng tốt。吉利的日子。
 2. ngày cưới; ngày vui; ngày kết hôn。办喜事的日子。
 你们的好日子定在哪一天?
 các bạn đã định ngày nào cưới?
 他俩订了好日子。
 anh chị ấy đã định ngày cưới.
 3. cuộc sống tốt đẹp; cuộc sống sung sướng; cuộc sống hạnh phúc。美好的生活。
 这几年他才过上好日子。
 mấy năm nay anh ấy mới sống cuộc sống sung sướng.
 解放后,我们过上了好日子。
 sau giải phóng chúng ta được sống cuộc sống tốt đẹp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:37:16