| | | |
| [yǒudiǎn] |
| | 1. có ít; có chút。(有点儿)表示数量不大或程度不深。 |
| | 锅里还有点剩饭。 |
| trong nồi còn một ít cơm. |
| | 看来有点希望 |
| xem ra có ít hi vọng. |
| 副 |
| | 2. hơi; có phần。(有点儿)表示略微;稍微(多用于不如意的事情)。 |
| | 今天他有点不大高兴。 |
| hôm nay anh ấy có phần không vui. |
| | 这句话说得有点叫人摸不着头脑。 |
| nói vậy có phần làm cho mọi người không biết đâu mà lần. |