请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[rú]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 6
Hán Việt: NHƯ
 1. thích hợp; chiếu theo; như。适合;依照。
 如意。
 như ý.
 如愿。
 như mong muốn.
 如期完成。
 hoàn thành như dự tính; hoàn thành đúng thời hạn.
 如数还清。
 trả đủ số tiền; trả hết số nợ.
 2. giống như; dường như。如同。
 爱社如家。
 yêu xã hội như yêu gia đình.
 十年如一日。
 mười năm như một ngày.
 如临大敌。
 như gặp đại quân của địch.
 3. kịp; bằng。及;比得上(只用于否定,比较得失或高下)。
 我不如他。
 tôi không bằng anh ấy.
 从前不如现在。
 trước đây không bằng bây giờ.
 与其那样,不如这样。
 như thế không bằng như thế này.
 4. vượt qua; hơn; qua。表示超过。
 光景一年强如一年。
 quang cảnh mỗi năm một tốt hơn.
 5. như (có tính liệt kê)。表示举例。
 唐朝有很多大诗人,如李白、杜甫、白居易等。
 thời Đường có nhiều nhà thơ lớn như Lí Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị...
 6. đến; tới。到;往。
 如厕
 đến nhà vệ sinh.
 7. họ Như。(Rú)姓。
 8. nếu như。如果。
 如不及早准备,恐临时措手不及。
 nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
 9. dùng sau hình dung từ, biểu thị trạng thái。古汉语形容词后缀,表示状态。
 侃侃如也。
 nói năng hùng hồn.
 空空如也。
 trống rỗng.
Từ ghép:
 如臂使指 ; 如常 ; 如出一辙 ; 如此 ; 如次 ; 如弟 ; 如堕五里雾中 ; 如法炮制 ; 如故 ; 如果 ; 如何 ; 如虎添翼 ; 如花似锦 ; 如火如荼 ; 如饥似渴 ; 如胶似漆 ; 如今 ; 如雷贯耳 ; 如鸟兽散 ; 如期 ; 如其 ; 如日中天 ; 如若 ; 如丧考妣 ; 如上 ; 如实 ; 如释重负 ; 如数家珍 ; 如数 ; 如斯 ; 如汤沃雪 ; 如同 ; 如下 ; 如象 ; 如兄 ; 如许 ; 如蚁附膻 ; 如意 ; 如意算盘 ; 如影随形 ; 如鱼得水 ; 如愿 ; 如字 ; 如坐针毡
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 3:02:08