| | | |
| [tiānxiàng] |
| | 1. hiện tượng thiên văn。天文现象。 |
| | 观测天象 |
| quan sát hiện tượng thiên văn. |
| | 2. hiện tượng thay đổi trong không trung。天空中风、云等变化的现象。 |
| | 中国劳动人民常根据天象预测天气的变化。 |
| nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết. |