请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 天象
释义 天象
[tiānxiàng]
 1. hiện tượng thiên văn。天文现象。
 观测天象
 quan sát hiện tượng thiên văn.
 2. hiện tượng thay đổi trong không trung。天空中风、云等变化的现象。
 中国劳动人民常根据天象预测天气的变化。
 nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 9:43:36