请输入您要查询的越南语单词:
单词
茶座
释义
茶座
[cházuò]
1. quán vỉa hè; hàng trà xanh; hàng nước (thường chỉ quán trà ở vỉa hè)。(茶座儿)卖茶的地方(多指室外的)。
树荫下面有茶座儿。
dưới bóng cây có một quán trà.
2. chỗ ngồi (của quán trà)。卖茶的地方所设的座位。
这家茶馆有五十多个茶座儿。
quán trà này có hơn năm mươi chỗ ngồi.
随便看
见得
见微知萌
见微知著
见怪
见怪不怪
见情
见所未见
见报
见效
见教
见新
见方
见景生情
见机
见死不救
见爱
见猎心喜
见礼
见称
见笑
见笑大方
见缝就钻
见缝插针
见罪
见背
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:58:20