请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 茶座
释义 茶座
[cházuò]
 1. quán vỉa hè; hàng trà xanh; hàng nước (thường chỉ quán trà ở vỉa hè)。(茶座儿)卖茶的地方(多指室外的)。
 树荫下面有茶座儿。
 dưới bóng cây có một quán trà.
 2. chỗ ngồi (của quán trà)。卖茶的地方所设的座位。
 这家茶馆有五十多个茶座儿。
 quán trà này có hơn năm mươi chỗ ngồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 20:51:31