请输入您要查询的越南语单词:
单词
茶座
释义
茶座
[cházuò]
1. quán vỉa hè; hàng trà xanh; hàng nước (thường chỉ quán trà ở vỉa hè)。(茶座儿)卖茶的地方(多指室外的)。
树荫下面有茶座儿。
dưới bóng cây có một quán trà.
2. chỗ ngồi (của quán trà)。卖茶的地方所设的座位。
这家茶馆有五十多个茶座儿。
quán trà này có hơn năm mươi chỗ ngồi.
随便看
炬
炭
炭化
炭墼
炭画
炭疽
炭盆
炭精
炭精灯
炭黑
炮
炮仗
炮位
炮兵
炮凤烹龙
炮击
炮制
炮台
炮塔
炮子儿
炮弹
炮手
炮打灯儿
炮格
炮楼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 20:51:31