请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[qī]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 8
Hán Việt: THÊ
 vợ; bà xã。妻子(qī·zi)。
 夫妻。
 vợ chồng.
 未婚妻。
 vợ chưa cưới; vị hôn thê.
 妻离子散。
 vợ con li tán.
 妻儿老小。
 vợ chồng con cái.
Từ ghép:
 妻儿老小 ; 妻舅 ; 妻孥 ; 妻室 ; 妻小 ; 妻子 ; 妻子
[qì]
Bộ: 女(Nữ)
Hán Việt: THÊ
 gả chồng cho con gái; gả con。把女子嫁给(某人)。
 Ghi chú: 另见qī
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 15:26:13