请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (墊)
[diàn]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 9
Hán Việt: ĐIẾM
 1. kê; lót; chèn; độn。用东西支、铺或衬,使加高、加厚或平正,或起隔离作用。
 垫猪圈
 kê chuồng lợn
 把桌子垫高些
 kê cái bàn cao lên một chút.
 熨衣服最好在上面垫一块布。
 ủi quần áo tốt nhất là lót một tấm vải.
 2. đệm; lấp; điền。填补空缺。
 正戏还没开演,先垫一出小戏。
 vở kịch chính chưa diễn, lấp vào một vở kịch nhỏ.
 3. ứng; đýa trước (cho vay nóng)。暂时替人付钱。
 我先给你垫上,等你取了款再还我。
 tôi ứng trước cho anh, bao giờ anh rút được tiền thì trả lại cho tôi.
 4. đệm; cái lót。(垫儿)垫子。
 靠垫
 đệm tựa lưng; tấm lót lưng
 鞋垫儿。
 cái lót giày
Từ ghép:
 垫被 ; 垫背 ; 垫补 ; 垫底儿 ; 垫付 ; 垫高 ; 垫话 ; 垫肩 ; 垫脚 ; 垫脚石 ; 垫圈 ; 垫款 ; 垫料 ; 垫片 ; 垫平 ; 垫圈 ; 垫上运动 ; 垫支 ; 垫子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 16:51:58