请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 失当
释义 失当
[shīdàng]
 không thoả đáng; không thích đáng。不适宜;不恰当。
 处理失当。
 xử lý không thoả đáng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 22:21:44