请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 义诊
释义 义诊
[yìzhěn]
 1. chữa bệnh từ thiện (có kho thuốc)。为正义或公益的事情筹款而设门诊给人治病。
 2. chữa bệnh từ thiện; khám bệnh miễn phí (kê toa có thể không cho thuốc)。医生无报酬地给人治病。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 6:08:55