请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[qiè]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 9
Hán Việt: KHIẾP
 1. nhát gan; sợ hãi。胆小;害怕。
 胆怯。
 nhát gan.
 怯场。
 luống cuống.
 2. quê mùa (người Bắc Kinh chê người xứ khác phát âm không chuẩn)。北京人贬称外地方音( 指北方各省)。
 他说话有点儿怯。
 anh ấy nói tiếng nghe quê mùa.
 3. không lịch sự; không hợp thời; kệch cỡm; quê mùa。不大方,不合时;俗气。
 这两种颜色配起来显得怯。
 hai màu này phối hợp với nhau không hợp.
Từ ghép:
 怯场 ; 怯懦 ; 怯弱 ; 怯生 ; 怯生生 ; 怯声怯气 ; 怯阵
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 16:20:23