请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 乏力
释义 乏力
[fálì]
 1. mệt mỏi; mệt nhọc; không có sức lực。身体疲倦;没有力气。
 浑身乏力
 toàn thân mệt mỏi
 2. bất tài; không có năng lực。没有能力;能力不足。
 回天乏力
 không xoay chuyển được trời đất; hết sức cứu vãn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 4:57:23