释义 |
拉杂 | | | | | [lāzá] | | | lộn xộn; không đâu vào đâu; linh tinh; linh tinh lang tang; chẳng đâu vào đâu。没有条理;杂乱。 | | | 这篇文章写得太拉杂,使人不得要领。 | | bài văn này viết lộn xộn quá, làm cho mọi người không nắm được nội dung chính. | | | 我拉拉杂杂谈了这些,请大家指教。 | | tôi đýa ra mấy vấn đề linh tinh lang tang như vậy, đề nghị mọi người chỉ giáo cho. |
|