请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 拉杂
释义 拉杂
[lāzá]
 lộn xộn; không đâu vào đâu; linh tinh; linh tinh lang tang; chẳng đâu vào đâu。没有条理;杂乱。
 这篇文章写得太拉杂,使人不得要领。
 bài văn này viết lộn xộn quá, làm cho mọi người không nắm được nội dung chính.
 我拉拉杂杂谈了这些,请大家指教。
 tôi đýa ra mấy vấn đề linh tinh lang tang như vậy, đề nghị mọi người chỉ giáo cho.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 5:05:45