请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 乖谬
释义 乖谬
[guāimiù]
 quái đản; vô lý; hoang đường; bất thường。荒谬反常。
 这人性情怪僻,行动多有乖谬难解之处。
 người này tính tình kỳ quái, có những hành động quái đản khó hiểu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 6:07:03