请输入您要查询的越南语单词:
单词
大材小用
释义
大材小用
[dàcáixiǎoyòng]
không biết trọng nhân tài; không biết người biết của; gáo vàng múc nước giếng bùn; dao trâu mổ gà (dùng người tài không đúng chỗ)。大的材料用在小处。多指人事安排上不恰当,屈才。
随便看
前锋
前面
前项
前额
前驱
剐
剑
剑侠
剑兰
剑号
剑客
剑拔弩张
剑术
剑眉
剑麻
剑齿虎
剑齿象
剒
剔
剔庄货
剔红
剔透
剔除
剕
剖
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/3 23:19:29