请输入您要查询的越南语单词:
单词
大材小用
释义
大材小用
[dàcáixiǎoyòng]
không biết trọng nhân tài; không biết người biết của; gáo vàng múc nước giếng bùn; dao trâu mổ gà (dùng người tài không đúng chỗ)。大的材料用在小处。多指人事安排上不恰当,屈才。
随便看
嘴头
嘴子
嘴尖
嘴岔
嘴巴
嘴快
嘴懒
嘴损
嘴是两张皮
嘴松
嘴甜
嘴皮子
嘴直
嘴硬
嘴碎
嘴稳
嘴笨
嘴紧
嘴脸
嘴角
嘴贫
嘴软
嘴里牙多
嘴长
嘴馋
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 8:32:15