请输入您要查询的越南语单词:
单词
大材小用
释义
大材小用
[dàcáixiǎoyòng]
không biết trọng nhân tài; không biết người biết của; gáo vàng múc nước giếng bùn; dao trâu mổ gà (dùng người tài không đúng chỗ)。大的材料用在小处。多指人事安排上不恰当,屈才。
随便看
翃
翅
翅子
翅席
翅果
翅翼
翅脉
翅膀
翆
翈
翊
翌
翌日
翎
翎子
翎毛
翔
翔实
翕
翕动
翕张
翕然
翘
翘企
翘尾巴
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/16 8:21:37