请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 也罢
释义 也罢
[yěbà]
 1. cũng được; thôi được (biểu thị ý như nhau)。表示容忍或只得如此,有'算了'或'也就算了'的意思(单用多见于戏曲)。
 这种事情不知道也罢,知道了反倒难为情。
 việc này không biết thì thôi chứ biết rồi lại càng khó xử.
 也罢,你一定要走,我送你上车。
 thôi được, anh nhất định đi thì tôi đưa anh lên xe.
 2. cũng được。连用两个或几个'也罢',表示不以某种情形为条件。
 你去也罢,不去也罢,反正是一样。
 anh đi cũng được không đi cũng được, rốt cuộc vẫn như nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 3:32:45