| | | |
| [yěbà] |
| | 1. cũng được; thôi được (biểu thị ý như nhau)。表示容忍或只得如此,有'算了'或'也就算了'的意思(单用多见于戏曲)。 |
| | 这种事情不知道也罢,知道了反倒难为情。 |
| việc này không biết thì thôi chứ biết rồi lại càng khó xử. |
| | 也罢,你一定要走,我送你上车。 |
| thôi được, anh nhất định đi thì tôi đưa anh lên xe. |
| 助 |
| | 2. cũng được。连用两个或几个'也罢',表示不以某种情形为条件。 |
| | 你去也罢,不去也罢,反正是一样。 |
| anh đi cũng được không đi cũng được, rốt cuộc vẫn như nhau. |