| | | |
| [wù] |
| Bộ: 牛 (牜) - Ngưu |
| Số nét: 8 |
| Hán Việt: VẬT |
| | 1. vật; đồ vật; của cải。东西。 |
| | 动物。 |
| động vật; con thú. |
| | 货物。 |
| hàng hoá. |
| | 物尽其用。 |
| vật phải dùng hết công dụng của nó. |
| | 2. hoàn cảnh khác; người khác。指自己以外的人或跟自己相对的环境。 |
| | 待人接物。 |
| đối xử với người khác; việc cư xử. |
| | 3. nội dung; thực chất。内容;实质。 |
| | 言之有物。 |
| nói có nội dung. |
| | 空洞无物。 |
| rỗng tuếch không có nội dung gì. |
| Từ ghép: |
| | 物产 ; 物故 ; 物候 ; 物化 ; 物化劳动 ; 物换星移 ; 物极必反 ; 物价 ; 物价指数 ; 物件 ; 物镜 ; 物理 ; 物理变化 ; 物理化学 ; 物理量 ; 物理疗法 ; 物理性质 ; 物理学 ; 物理诊断 ; 物力 ; 物品 ; 物情 ; 物色 ; 物伤其类 ; 物事 ; 物态 ; 物体 ; 物象 ; 物以类聚 ; 物议 ; 物欲 ; 物证 ; 物质 ; 物质损耗 ; 物种 ; 物资 |