请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 包含
释义 包含
[bāohán]
 bao hàm; chứa; có; hàm chứa; gồm; thấm đẫm。容纳在里边,总括在一起。侧重指里边含有,着眼于内部关系,常是抽象事物。
 每粒米都包含着劳动人民的血汗。
 mỗi hạt gạo đều thấm đẫm mồ hôi và nước mắt của người lao động
 这句话包含好几层意思。
 câu này có nhiều nghĩa (câu này hàm chứa mấy tầng nghĩa)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 18:23:22