请输入您要查询的越南语单词:
单词
民族共同语
释义
民族共同语
[mínzúgōngtóngyǔ]
quốc ngữ; ngôn ngữ cộng đồng dân tộc; ngôn ngữ chung của dân tộc; tiếng phổ thông。一个民族共同使用的语言。现在中国汉族的共同语就是普通话。
随便看
维生素C
维生素D
维生素E
维生素K
维生素P
维生素PP
维管束
维系
维纶
绵
绵亘
绵力
绵子
绵密
绵延
绵纸
绵绵
绵绸
绵羊
绵联
绵薄
绵软
绵里藏针
绵长
绵马
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 17:15:44